Ampe kìm đo AC-DC Hioki CM4373: CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Ampe kìm Hioki là thiết bị đo tốt nhất kết hợp các tính năng chuyên nghiệp của Hioki. Ampe kìm đo AC-DC Hioki CM4373 với công nghệ True RMS giảm nhiễu, đo dòng điện lên tới 2000A. Nó có các gọng kìm mạnh hơn, phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng hơn -25 ℃ đến 65 ℃.
Hioki CM4373 còn hỗ trợ chuẩn chống thấm nước IP54 thích hợp cho chuyên gia làm việc ở nơi khắc nghiệt như sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị như xe điện. Thêm vào đó, khả năng đo điện áp cao DC tới 1700 V là lý tưởng cho việc kiểm tra bảo dưỡng kẹp của thiết bị điện và năng lượng mặt trời. CAT IV 600 V, CAT III 1000V

Các tính năng ampe kìm đo AC-DC Hioki CM4373:
• Nhiều chức năng đo lường như hiện nay, điện áp, điện trở, tần số, và phát hiện điện áp
• Đồng thời đo dòng khởi động trong RMS và giá trị đỉnh
• Gọng kìm lớn có khả năng chịu sốc sử dụng bền bỉ hơn.
• Dải đo nhiệt độ từ -25 ° C đến 65 ° C
• IP54 chống bụi và chống thấm nước IP50
• Tự động chuyển thang đo AC / DC chức năng giúp tăng cường hiệu quả công việc
• Đèn báo màu đỏ và âm thanh cảnh báo nguy hiểm.
• Đo điện áp DC lên đến 1700 V
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải đo dòng DC | 600.0 A/2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3% giá trị đọc ±0.3 A (thang 600 A) |
| Dải đo dòng AC | 600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±1.3% giá trị đọc ±0.3 A (tại 600 A) |
| Hệ số đỉnh (Crest factor) | Dải 600 A: 3 hoặc thấp hơn; Dải 2000 A: 2.84 hoặc thấp hơn |
| Dải đo dòng DC+AC | 600.0 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.3% giá trị đọc ±1.3 A (tại 600 A) |
| Dải đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V) |
| Dải đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% giá trị đọc ±0.003 V (tại 6 V) |
| Dải đo điện áp DC+AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ±1.0% giá trị đọc ±0.013 V (tại 6 V) |
| Dải đo điện trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 thang, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% giá trị đọc ±0.5 Ω (tại 600 Ω) |
| Dải đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% giá trị đọc ±0.005 μF (tại 1 μF) |
| Dải đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 thang, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% giá trị đọc ±0.003 Hz (tại 9.999 Hz) |
| Dải đo nhiệt độ (K) | -40.0 đến 400.0 °C, thêm đầu dò nhiệt độ với độ chính xác cơ bản ±0.5% giá trị đọc ±3.0 °C |
| Phát hiện điện áp | Cao: 40 V đến 600 V AC, Thấp: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz |
| Mức sóng hài | [Khi lắp Z3210] Hiển thị mức sóng hài điện áp/dòng điện đến bậc 30, Hệ số dạng sóng, Tỷ lệ méo hài toàn phần *Có thể hiển thị sóng hài bằng ứng dụng miễn phí GENNECT Cross |
| Chức năng khác | Đo công suất DC, kiểm tra thông mạch, kiểm tra diode, tự động nhận dạng AC/DC, chức năng đánh giá đạt/không đạt với điện áp DC và AC, hiển thị Max/Min/Trung bình/Đỉnh MAX/Đỉnh MIN, lọc thông thấp, giữ giá trị đo, đèn nền, tự động giữ, tự động tắt nguồn, âm báo, điều chỉnh 0, v.v. |
| Chống bụi, chống nước | IP54 (Khi cất giữ hoặc đo dòng điện trên dây dẫn có cách điện. Không sử dụng khi ướt) |
| Nguồn cấp | 2 pin kiềm LR03, Hoạt động liên tục: 40 giờ (không lắp Z3210), 24 giờ (khi lắp Z3210 và dùng truyền thông không dây). Điều kiện khác: 100 phép đo dòng AC, đèn nền tắt, nhiệt độ tham chiếu 23°C |
| Đường kính hàm kẹp | φ55 mm (2.17 in), Kích thước hàm: 92 mm (3.62 in) × W18 mm (0.71 in) |
| Kích thước và khối lượng | 65 mm (2.56 in) × W=250 mm (9.84 in) × H=35 mm (1.38 in), 530 g (18.7 oz) |
| Phụ kiện đi kèm | Dây thử L9300, Hộp đựng C0203, 2 pin kiềm LR03, 2 sách hướng dẫn, 1 phiếu hướng dẫn vận hành |


