Ampe kìm Hioki 3283-20: Đồng hồ đo dòng rò rỉ
Cùng với Hioki 3283, ampe kìm Hioki 3283-20 là loại ampe kìm chuyên dùng để đo rò rỉ dòng điện. Máy sử dụng công nghệ True-Rms với thang đo từ 10µA lên đến 200A. Đồng hồ đo dòng rò 3283-20 có chức năng phân tích và lọc tín hiệu đầu ra. Hỗ trợ đo an toàn lên tới 300V.
Thiết kế hiện đại, cầm tay chắc chắn, với độ chính xác cực cao. Ampe kìm Hioki 3283-20 lý tưởng có các phép đo rò rỉ dòng điện, kiểm tra an toàn dòng điện.
Các tính năng chính:
- Đo dòng rò bằng độ phân giải 10μA nhạy cảm cao (ở mức 10m mA)
- Chỉ ra các thành phần dòng rò 50/60 Hz với chức năng lọc
- Theo dõi tình trạng rò rỉ dòng điện kết hợp với Bộ nhớ HiCorder (đầu ra màn hình, Chỉ model Model 3283)
- EN 61010-2-032: 2012 Loại A để đo không được cách ly
dây dẫn sống nguy hiểm như thanh dẫn
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | 3283 | 3283-20 |
|---|---|---|
| Dải dòng điện AC | 10.00 mA / 100.0 mA / 1.000 A / 10.00 A / 200.0 A, 5 thang đo (40 Hz đến 2 kHz, True RMS) Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % giá trị đọc ±5 số, Đảm bảo độ chính xác từ 1.00 mA | – |
| Dải điện áp AC | Không áp dụng | Không áp dụng |
| Dải tần số | 30.0 Hz đến 1000 Hz, 2 thang đo Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % giá trị đọc ±1 số | – |
| Hệ số đỉnh (Crest Factor) | 2.5 hoặc thấp hơn (1.5 tại thang 200 A) | – |
| Chức năng lọc | Tần số cắt khi bộ lọc BẬT: 180 Hz (-3 dB) | – |
| Ngõ ra (Output) | Ngõ ra REC cho dòng điện: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. chỉ ở thang 200 A) Thời gian đáp ứng: dưới 200 ms Ngõ ra MON cho dòng điện: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. chỉ ở thang 200 A) Dải tần số băng thông: 5 Hz đến 15 kHz (-3 dB) | Không áp dụng |
| Chức năng khác | Ghi giá trị Max./Min./Trung bình, giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn | Ghi giá trị Max./Min./Trung bình, giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn |
| Hiển thị | LCD, tối đa 2000 chữ số Tốc độ làm mới hiển thị: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3 giây (chậm), 4 lần/giây (dạng thanh) | Giống 3283 |
| Nguồn cấp | Pin 6LR61 (kiềm xếp chồng) ×1 hoặc 6F22 (mangan xếp chồng) ×1 Thời gian sử dụng liên tục: 40 giờ (với 6F22) Bộ chuyển đổi AC 9445-02/-03 | Pin 6LR61 (kiềm xếp chồng) ×1 hoặc 6F22 (mangan xếp chồng) ×1 Thời gian sử dụng liên tục: 40 giờ (với 6F22) |
| Đường kính kẹp | Ø 40 mm (1.57 in) | Ø 40 mm (1.57 in) |
| Kích thước và khối lượng | 62 mm (W) × 225 mm (H) × 39 mm (D), 400 g (bao gồm pin) | Giống 3283 |
| Phụ kiện đi kèm | Hộp đựng 9399 ×1, Dây đeo tay ×1, Pin mangan xếp chồng (6F22) ×1, Sách hướng dẫn ×1 | Hộp đựng 9399 ×1, Dây đeo tay ×1, Pin kiềm (6LR61) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |



