Đồng hồ vạn năng Hioki DT4253:CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4253 là một vạn năng số được thiết kế đặc biệt để kiểm tra HVAC. Với độ chính xác ± 0.5% DC V, kiểm tra cảm biến nhiệt độ và đầu dò dạng kẹp. Băng thông rộng 40 Hz đến 1kHz. CAT IV 600 V, CAT III 1000 V.

DT4253, là một phần của dòng sản phẩm kỹ thuật số tiêu chuẩn DT4250 của Hioki, là thiết bị lý tưởng để đo thiết bị đo đạc, thiết bị điều hòa không khí và các thiết bị đốt gas.
- DC với dòng điện lên 60.00μA / 600.0μA / 6.000mA / 60.00mA
- Nhiệt độ -40,0 đến 400,0 ℃
- Chấp nhận cảm biến kẹp AC.
Các tính năng của đồng hồ vạn năng Hioki DT4253:
– Thang đo V DC với độ chính xác ± 0,3%. Dải tần số thang đo điện áp rộng (40 Hz ~ 1 kHz)
– Lọc chọn tần số thấp (100 Hz / 500 Hz) cắt sóng hài cao
– Bao gồm nhiều chức năng như đo nhiệt độ, điện dung và tần số
– Tùy chọn đầu kẹp (clamp on probe) phù hợp cho dòng điện lớn
– Tùy chọn truyền thông USB giúp quản lý dữ liệu đo trên máy tính
– Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -10 ~ 50 ° C
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Dải đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±0.3% giá trị đọc ±5 số |
| Dải đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo, đặc tính tần số: 40 Hz – 1 kHz; độ chính xác cơ bản 40–500 Hz: ±0.9% giá trị đọc ±3 số (True RMS, hệ số đỉnh 3) |
| Tự động nhận AC/DCV | Có |
| Dải đo điện trở | 600.0 Ω đến 60.00 MΩ, 6 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±0.7% giá trị đọc ±5 số |
| Dải đo dòng DC | 60.00 μA đến 60.00 mA, 4 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±0.8% giá trị đọc ±5 số |
| Hiển thị % 4–20 mA | Có |
| Dải đo dòng AC (dùng kẹp dòng) | 10.00 A đến 1000 A, 7 thang đo; cộng thêm sai số kẹp dòng vào độ chính xác cơ bản 40–1 kHz: ±0.9% giá trị đọc ±3 số (True RMS, hệ số đỉnh 3) |
| Đo nhiệt độ (cặp nhiệt điện) | K: -40.0 ℃ đến 400.0 ℃; cộng thêm sai số đầu dò vào độ chính xác cơ bản: ±0.5% giá trị đọc ±2 ℃ |
| Phát hiện điện áp | Không áp dụng |
| Dải đo điện dung | 1.000 μF đến 10.00 mF, 5 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±1.9% giá trị đọc ±5 số |
| Dải đo tần số | 99.99 Hz đến 99.99 kHz, 4 thang đo (giới hạn bởi điện áp đo được tối thiểu), độ chính xác cơ bản: ±0.1% giá trị đọc ±1 số |
| Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng phát hiện [ON]: ≤25 Ω, [OFF]: ≥245 Ω, thời gian phản hồi: ≥0.5 ms |
| Kiểm tra diode | Điện áp hở mạch ≤5.0 V, dòng kiểm tra ≤0.5 mA, ngưỡng điện áp thuận: 0.15 V đến 1.5 V |
| Chức năng khác | Lọc nhiễu, giữ giá trị đo, giữ tự động, hiển thị giá trị MAX/MIN/Trung bình, hiển thị giá trị tương đối, tự động tắt nguồn, lưu dữ liệu, giao tiếp USB (tùy chọn), chuyển đổi % 4–20 mA |
| Màn hình hiển thị | LCD chính & phụ, 4 chữ số, tối đa 6000 số, hiển thị đồ thị cột |
| Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần/giây (đo điện dung: 0.05 đến 5 lần/giây tùy dải; đo tần số: 1 đến 2 lần/giây) |
| Nguồn cấp | 4 pin kiềm LR03, thời gian sử dụng: 130 giờ (tắt đèn nền) |
| Kích thước & khối lượng | 84 mm (W) × 174 mm (H) × 52 mm (D), 390 g (bao gồm pin và bao bảo vệ) |
| Phụ kiện đi kèm | Dây đo L9207-10 ×1, bao đựng ×1, sách hướng dẫn ×1, 4 pin LR03 (AA); từ tháng 3/2025 thay thế bằng dây đo L9300 |


