Đồng Hồ Vạn Năng Hioki DT4281 Digital Multimeter 1000V AC / DC
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281 là dòng máy đo đa năng kỹ thuật số cao cấp của Hioki. Máy hỗ trợ đo dòng điện AC và DC với điện thế lên tới 1000V. Màn hình LCD 5 số, độ chính xác cực cao, tốc độ đo cực nhanh.
DMM chuyên nghiệp chính xác và đáp ứng để kiểm tra nâng cao bao gồm bộ biến tần. DT4281 là DMM có độ chính xác cao 60000 đầu tiên với tất cả các chức năng và tính năng cần thiết để thử nghiệm tiên tiến trong các ứng dụng điện và điện phức tạp. Dòng sản phẩm Digital Multimeter Hioki DT4200 bao gồm một dòng sản phẩm hoàn chỉnh gồm 9 mô hình khác nhau, từ chuyên nghiệp đến công nghiệp đến đồng hồ bỏ túi, cung cấp tốc độ đáp ứng siêu nhanh và các tính năng an toàn để kiểm tra điện ở mức cao hơn.

Dòng sản phẩm Digital Multimeter Hioki DT4200 bao gồm một dòng sản phẩm hoàn chỉnh gồm 9 mô hình khác nhau, từ chuyên nghiệp đến công nghiệp đến đồng hồ bỏ túi, cung cấp tốc độ đáp ứng siêu nhanh và các tính năng an toàn để kiểm tra điện ở mức cao hơn.
- 60000 đếm, hiển thị 5 chữ số, đo độ phân giải cao
- Độ chính xác cơ bản của DC V ± 0,025%, đặc điểm tần số AC V 20 Hz đến 100 kHz
- Bộ lọc low-pass cắt sóng hài cao (khi đo biến dạng sóng cơ bản của biến tần)
- Bao gồm nhiều chức năng đo lường như DC + ACV, nhiệt độ, điện dung và tần số
- Bao gồm cơ chế cửa trập đầu cuối để ngăn ngừa tai nạn (ngăn chặn nối chì sai)
Tính năng chính
- Thiết kế chắc chắn có khả năng chịu được rơi từ độ cao 1 m lên bê tông. Để kiểm tra khả năng chịu được va chạm cơ học của sản phẩm. Chúng tôi liên tục thả chúng từ độ cao tối thiểu 1 m cho đến khi chúng vỡ. Thử nghiệm giúp cho Hioki thiết kế vạn hẹn chế nhược điểm rơi vỡ.
- Máy còn chống bụi xâm nhập, tránh hư hoại. Ngay cả công tắc xoay cũng được bảo vệ kín đáo.
- Đo nhanh và chính xác điện áp đầu ra: Dòng DT4200 đo điện áp cực kỳ chính xác. Với bộ lọc low-pass giúp loại bỏ sóng hài để kết quả chính xác hơn.
- True-RMS đo chính xác sóng hài dòng điện bị bóp méo: Dòng điện hay bị nhiễu vì thế một số kết quả đo trung bình thường khác nhau. Công nghệ True RMS giúp đo chính xác hơn.
- Màn hình với góc nhìn rộng: Màn hình của Hioki DT4281 có góc nhìn cực rộng và dễ đọc. Đèn nền giúp hiển thị trong bóng tối.
- Công tác dễ sử dụng ngay cả khi đeo găng tay: Công tắc xoay thiết kế cho cả người đeo găng tay làm việc ở những nơi nguy hiểm và khắc nghiệt.
- Sử dụng rảnh tay: Hioki DT4281 có dây đeo từ tính giúp bạn gắn thiết bị lên kim loại. Chức năng ghi kết quả tự động giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Dải đo điện áp DC | 60.000 mV đến 1000.0 V, 6 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±0.025% giá trị đọc ±2 số |
| Dải đo điện áp AC | 60.000 mV đến 1000.0 V, 6 thang đo, đặc tính tần số: 20 Hz – 100 kHz; độ chính xác cơ bản 45–65 Hz: ±0.2% giá trị đọc ±25 số (True RMS, hệ số đỉnh 3) |
| Dải đo điện áp DC + AC | 6.0000 V đến 1000.0 V, 4 thang đo, đặc tính tần số: 20 Hz – 100 kHz; độ chính xác cơ bản 45–65 Hz: ±0.3% giá trị đọc ±30 số (True RMS, hệ số đỉnh 3) |
| Dải đo điện trở | 60.000 Ω đến 60.000 MΩ, 8 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±0.03% giá trị đọc ±2 số |
| Dải đo dòng DC | 600.00 μA đến 600.00 mA, 4 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±0.05% giá trị đọc ±5 số |
| Dải đo dòng AC | 600.00 μA đến 600.00 mA, 4 thang đo, độ chính xác cơ bản 45–65 Hz: ±0.6% giá trị đọc ±5 số (True RMS, hệ số đỉnh 3); đặc tính tần số: 20 Hz – 20 kHz (ở thang 600 μA đến 600 mA) |
| Dòng AC (dùng kẹp dòng) | 10.00 A đến 1000 A, 7 thang đo; cộng thêm sai số kẹp dòng vào độ chính xác cơ bản 45–65 Hz: ±0.6% giá trị đọc ±2 số (True RMS, hệ số đỉnh 3) |
| Chức năng đo đỉnh (Peak) | Đo DC V: độ rộng xung ≥4 ms (đơn lẻ), ≥1 ms (lặp lại) – Đo AC V, DC/AC A: độ rộng xung ≥1 ms (đơn lẻ), ≥250 μs (lặp lại) |
| Dải đo điện dung | 1.000 nF đến 100.0 mF, 9 thang đo, độ chính xác cơ bản: ±1.0% giá trị đọc ±5 số |
| Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng phát hiện: 20/50/100/500 Ω, thời gian phản hồi: ≥10 ms |
| Kiểm tra diode | Điện áp hở mạch ≤4.5 V, dòng kiểm tra ≤1.2 mA, ngưỡng điện áp thuận: 0.15 V đến 3 V, 7 cấp |
| Dải đo tần số | AC V, DC+AC V, đo AC A, độ rộng xung ≥1 μs (hoặc nhiều hơn) với tỉ lệ chu kỳ 50%; 0.5 Hz đến 99.999 kHz hoặc 500.00 kHz (5 thang đo), độ chính xác ±0.005% giá trị đọc ±3 số |
| Chuyển đổi dB | Trở kháng chuẩn (dBm) 4 Ω đến 1200 Ω, 20 cấp; hiển thị dBV khi đo điện áp AC |
| Đo nhiệt độ (cặp nhiệt điện) | K: -40.0 ℃ đến 800.0 ℃ (-40.0 ℉ đến 1472.0 ℉); cộng thêm sai số của đầu dò, độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc ±3 ℃ |
| Chức năng khác | Lọc nhiễu (chỉ dùng ở thang 600 V AC, 1000 V AC), giữ giá trị đo, tự giữ, hiển thị giá trị lớn/nhỏ, hiển thị PEAK, hiển thị tương đối, thiết lập lấy mẫu, bộ nhớ trong (400 dữ liệu), tự tắt nguồn, giao tiếp USB (tùy chọn), cửa chặn chống cắm sai, chuyển đổi dB, chuyển đổi % 4–20 mA |
| Màn hình hiển thị | LCD chính & phụ, 5 chữ số, tối đa 60000 số |
| Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần/giây (đo điện dung: 0.05 đến 2 lần/giây tùy dải; đo nhiệt độ: 1 lần/giây) |
| Nguồn cấp | 4 pin kiềm LR6 (AA), thời gian sử dụng: 100 giờ |
| Kích thước & khối lượng | 93 mm (W) × 197 mm (H) × 53 mm (D), 650 g (bao gồm dây đo và pin) |
| Phụ kiện đi kèm | Dây đo L9207-10 ×2, sách hướng dẫn ×1, 4 pin LR6 (AA) |


