Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
- Màn hình hiển thị: LCD
- Kích thước: 159mm x 177mm x 53mm
- Trọng lượng sản phẩm: 600g
- Sản xuất tại: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 tháng
- Thương hiệu: Nhật Bản
- Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 với thiết kế nhỏ gọn tích hợp nhiều công nghệ đo tiên tiến nhất của hãng sản xuất hàng đầu Nhật Bản. Độ chính xác cao, dải đo rộng, tốc độ đo nhanh, tính di động cao là những tính năng nổi bật của máy.
Thiết bị đo điện trở cách điện IR4056-21 cho phép đo và thử điện áp trong khoảng 50V/125V/250V/500V/1000V DC và điện trở 100MΩ/ 250MΩ/ 500MΩ/ 2000MΩ/ 4000MΩ. Dải đo rộng, nhiều tính năng sẽ cho bạn nhiều ứng dụng hơn trong các công việc đo và kiểm tra mạch điện tử hay thiết bị dân dụng.
Không những đem lại sự chính xác cao mà thời gian phản hồi nhanh chóng chỉ trong 0.8 giây cho bạn nhiều sự tiện ích hơn. Ngoài ra, máy còn bổ trợ nhiều tính năng tự động như phát hiện AC/DC và báo lỗi, kiểm tra mạch và so sánh hay tự động tắt nguồn.
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 thiết kế nhỏ gọn, có kìm kèm để đo điện. Bảng hiển thị LCD điện tử có mặt số lớn, giúp bạn dễ dàng quan sát. Ngoài ra, máy còn được trang bị đèn light giúp bạn làm việc dễ dàng ngay cả trong bóng tối.
Hình ảnh máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 mang đến sự chính xác cao, có sự sai số trong khoảng nhỏ nhất trong khoảng an toàn) là:
- 0.200 – 10.00 ±4% rdg.
- 0.200 – 25.0 ±4% rdg.
- 0.200 – 50.0 ±4% rdg.
- 0.200 – 500 ±4% rdg.
- 0.200 – 1000 ±8% rdg.
Một số thông tin cần biết của máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21:
- Điện trở giới hạn trong các giải: 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10 giây) AC 1200V (10 giây)
- DCV: 4.2V – 600V, đo 4 dòng, sai số trong khoảng ±1.3% rdg
- ACV: 420V/600V – 50/60Hz, đo 2 dòng, sai số trong khoảng ±2.3% rdg.
- Điện trở thấp: 10Ω – 1000Ω, đo 3 dòng, sai số trong khoảng ±3 % rdg.
Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4.
Máy nhỏ gọn trọng lượng 600g, dễ dàng mang theo sử dụng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC
Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ
Độ chính xác : ±2 % rdg. ±2 dgt ~ ±5 % rdg. tùy dải đo
Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ
Thang đo điện áp DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg
Dải đo điện áp ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg.
Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg. Tùy dải đo
Màn hình : LCD
Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn
Nguồn : LR6 (AA) × 4
Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD
Khối lượng : 600 g
Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4