Máy đo điện trở thấp Tenmars TM-508A
- Màn hình LCD 3-1 / 2 chữ số với mức đọc tối đa năm 2000. Hiển thị
pin yếu. - Zero điều chỉnh: kiểm soát điều chỉnh zero bên ngoài.
- Đo trở kháng rất thấp, loại 4 dây, một tấm cách điện một cặp
Tenmars TM-508A là máy đo điện trở thấp (Milliohm meter) nhỏ gọn, dễ sử dụng. Tenmars TM-508A hỗ trợ các thang đo 200mΩ, 2Ω, 20Ω, 200Ω, 2kΩ, 20kΩ. Màn hình rộng 3 1/2 digits công nghệ LCD tối đa 2000 counts. Máy có thiết kế rất chắc chắn hoạt động ổn định, tích hợp nhiều tính năng tiện dụng.
Đồng hồ đo điện trở thấp TM-508 có tính năng cảnh báo pin thấp hiển thị trên màn hình, sẽ không làm ảnh hưởng đến độ chính xác trong các phép đo.
Mô tả Sản phẩm Máy đo điện trở thấp Milliohm Meter Tenmars TM-508A
Thiết bị đo điện trở thấp Tenmars rất được các kỹ sư tin dùng. Đây là dụng cụ đo điện trở thấp không thể thiếu trong phòng thí nghiệm, nhà máy…Ứng dụng chính của nó là đo điện trở dây cáp, thiết bị chuyển mạch, bộ phận ngắt mạch, rơ le, cầu chì, cuộn dây…Thời gian hoạt động: thiết bị di động này làm việc bằng nguồn pin, 11 giờ hoặc 6000 các phép đo tại dòng 10A. Sau đây là một số tính năng của Tenmars TM-508A:
Tính năng của TM-508A
- Màn hình LCD 3-1 / 2 chữ số với mức đọc tối đa năm 2000. Hiển thị pin yếu.
- Zero điều chỉnh: kiểm soát điều chỉnh zero bên ngoài.
- Đo trở kháng rất thấp, loại 4 dây, một tấm cách điện một cặp.
- Phạm vi đo rộng từ 1 mili đến 20k Ohm trong sáu bước chuyển đổi.
- Bảo vệ cầu chì: 2 Amp / 250Volt (5mm x 20mm), tốc độ ngắt tối thiểu 1500A.
- Các phím chức năng: Các thông số khóa của DH cho màn hình LCD.
- Kích thước: 160mm (L) x 100mm (W) x 52mm (D)
- Trọng lượng: 700g
Thông số kỹ thuật của Máy đo điện trở thấp Milliohm Meter Tenmars TM-508A
Đồng hồ đo điện trở thấp TM-508A với nhiều tính năng đi kèm đo là nhiều thông số. Máy hỗ trợ thang đo từ 200 miliohms cho tới 20 kohms. Loại đồng hồ đo giá rẻ này có độ chính xác cực cao chỉ ± (0.3% của rdg 1dgt). Sau đây là bảng thông số kỹ thuật của máy đo điện trở thấp Tenmars TM-508A:
Thang đo | Độ chính xác | Độ lệch | Dòng đo | Điện áp đầu cuối |
200 miliohms | ± (0.3% của rdg 1dgt) | 0,1 milihm | 100mA | 1,0 Volt tối đa |
2 ohms | 1 miliohm | 10mA | ||
20 ohms | 10 milihms | 10mA | ||
200 ohms | 0,1 ohm | 1mA | ||
2k ohms | 1 ohm | 1mA | ||
20 kohms | 10 ohms | 100μA |
Hãng sản xuất |
---|