Máy đo nội trở pin ắc quy Hioki BT3562A
– Tầm đo điện trở: 3 mΩ/30 mΩ/300 mΩ/3 Ω/30 Ω/300 Ω/3 kΩ
– Thang đo điện áp: 6 V/60 V/100 V
– Trang bị cổng LAN để kết nối
– Độ chính xác cao, tốc độ đo nhanh
Máy đo nội trở pin Hioki BT3562A
Thiết bị kiểm tra pin ắc quy Hioki BT3562A được sử dụng để test nhanh tình trạng pin và ắc quy bằng cách đo nội điện trở và đo điện áp trong nó. Từ đó xác định tình trạng pin hoặc ắc quy đó đạt hay không đạt. Được áp dụng nhiều trong dây chuyền sản xuất hàng loạt trong nhà máy.
Máy đo nội trở pin Hioki BT3562A cho phép kiểm tra nội điện trở từ 3 mΩ tới 3 kΩ với 7 thang đo, trong khi đo hỗ trợ điện áp với 3 thang đo từ 6V tới 100V. Máy tích hợp công nghệ cảm biến tiên tiến mới nhất của Hioki Nhật Bản mang tới chất lượng kiểm tra tốt nhất với sai số thấp nhất.
Tính Năng Chính
– Đo đồng thời nội trở và điện áp mạch mở kiểm tra sức khoẻ các pin và ắc quy trong dây chuyền sản xuất
– Kiểm tra dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động đối với các Cell pin lớn dùng cho xe điện hoặc Pack pin cỡ trung lên đến 100 V
– Tầm đo điện trở: 3 mΩ/30 mΩ/300 mΩ/3 Ω/30 Ω/300 Ω/3 kΩ
– Thang đo điện áp: 6 V/60 V/100 V
– Trang bị cổng LAN để kết nối
Thông số kỹ thuật của máy test pin ắc quy Hioki BT3562A:
Thang đo điện trở | 3 mΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 mΩ, độ phân giải: 0.1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA) 30 mΩ (Hiển thị tối đa: 31.000 mΩ, độ phân giải: 1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA) 300 mΩ (Hiển thị tối đa: 310.00 mΩ, độ phân giải: 10 μΩ, dòng điện đo: 10 mA) 3 Ω (Hiển thị tối đa: 3.1000 Ω, độ phân giải: 100 μΩ, dòng điện đo: 1 mA) 30 Ω (Hiển thị tối đa: 31.000 Ω, độ phân giải: 1 mΩ, dòng điện đo: 100 μA) 300 Ω (Hiển thị tối đa: 310.00 Ω, độ phân giải: 10 mΩ, dòng điện đo: 10 μA) 3 kΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 kΩ, độ phân giải: 100 mΩ, dòng điện đo: 10 μA)Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg ±10 dgt (3 mΩ range, ±0.5% rdg ±5 dgt (dải 30 mΩ trở lên) Tần số đo: 1 kHz ±0.2 Hz Phương pháp đo: Phương pháp 4 cổng AC |
Thang đo điện áp
| 6 V (Hiển thị tối đa: 6.00000 V, độ phân giải: 10 μV) 60 V (Hiển thị tối đa: 60.0000 V, độ phân giải: 100 μV) 100 V (Hiển thị tối đa: 100.000 V, độ phân giải: 1 mV)Độ chính xác cơ bản: ±0.01% rdg. ±3 dgt. |
Thời gian phản hổi | 10 ms |
Thời gian lấy mẫu | Ω hoặc V: 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (MEDIUM), 150 ms (SLOW) ΩV: 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 70 ms (MEDIUM), 253 ms (SLOW) |
Chức năng | Kiểm tra tiếp xúc, Hiệu chuẩn Zero (±1000 số đếm), Đo lường xung, Bộ so sánh (Hi/ IN/ Lo), Tính toán thống kê (Tối đa 30,000), Độ trễ, Trung bình, Lưu/ Tải bảng điều khiển, Bộ nhớ lưu trữ, LabVIEW® driver |
Kết nối | LAN (TCP/IP, 10BASE-T/100BASE-TX) RS-232C (Tối đa 38.4 kbps, khả dụng như máy in I/F) EXT I/O (37-pin Handler interface) Đầu ra Analog (DC 0 V đến 3.1 V) |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, 35 VA max. |
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) |