Máy đo nội trở pin ắc quy Hioki BT3563A
- Model: BT3563A
- Nhà sản xuất: Nhật Bản
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chức năng: test pin và ắc quy
- Đo và kiểm tra đồng thời nội trở và điện áp mạch mở test nhanh sức khoẻ của pin và ắc quy
Danh mục: Máy đo nội trở ắc quy
Máy đo nội trở pin ắc quy Hioki BT3563A
Hioki BT3563A là thiết bị đo và kiểm tra nội trở của pin và ắc quy dạng để bàn. Thiết bị giúp kiểm tra nhanh chóng tình trạng sức khoẻ của pin cell hoặc ắc quy trong dây chuyền sản xuất đạt hay không đạt. Khả năng hỗ trợ dải nội trở từ 3 mΩ tới 3 kΩ với 7 thang đo, điện áp từ 6 tới 100V với 3 thang đo.
Công nghệ hiện đại, tiên tiến bậc nhất, độ chính xác cực cao giúp máy trở nên vô cùng đáng tin cậy cho các công ty sản xuất. Bạn có thể dễ dàng kiểm tra và quản lý chất lượng sản phầm đẩu ra một cách nhanh chóng.
Tính năng và đặc điểm
- Model: BT3563A
- Nhà sản xuất: Nhật Bản
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Chức năng: test pin và ắc quy
- Đo và kiểm tra đồng thời nội trở và điện áp mạch mở test nhanh sức khoẻ của pin và ắc quy
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động đối với các Cell pin lớn dùng cho xe điện hoặc Pack pin cỡ trung lên đến 300 V
- Dải đo điện trở: 3 mΩ/30 mΩ/300 mΩ/3 Ω/30 Ω/300 Ω/3 kΩ
- Dải đo điện áp: 6 V/60 V/100 V
- Trang bị cổng kết nối LAN dễ dàng thao tác trên PC
Đặc tính kỹ thuật của máy test pin ắc quy Hioki BT3563A
Tầm đo điện trở | 3 mΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 mΩ, độ phân giải: 0.1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA) 30 mΩ (Hiển thị tối đa: 31.000 mΩ, độ phân giải: 1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA) 300 mΩ (Hiển thị tối đa: 310.00 mΩ, độ phân giải: 10 μΩ, dòng điện đo: 10 mA) 3 Ω (Hiển thị tối đa: 3.1000 Ω, độ phân giải: 100 μΩ, dòng điện đo: 1 mA) 30 Ω (Hiển thị tối đa: 31.000 Ω, độ phân giải: 1 mΩ, dòng điện đo: 100 μA) 300 Ω (Hiển thị tối đa: 310.00 Ω, độ phân giải: 10 mΩ, dòng điện đo: 10 μA) 3 kΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 kΩ, độ phân giải: 100 mΩ, dòng điện đo: 10 μA)Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg ±10 dgt (3 mΩ range, ±0.5% rdg ±5 dgt (dải 30 mΩ trở lên) Tần số đo: 1 kHz ±0.2 Hz Phương pháp đo: Phương pháp 4 cổng AC |
Thang đo điện áp
| 6 V (Hiển thị tối đa: 6.00000 V, độ phân giải: 10 μV) 60 V (Hiển thị tối đa: 60.0000 V, độ phân giải: 100 μV) 100 V (Hiển thị tối đa: 100.000 V, độ phân giải: 1 mV)Độ chính xác cơ bản: ±0.01% rdg. ±3 dgt. |
Thời gian phản hổi | 10 ms |
Thời gian lấy mẫu | Ω hoặc V: 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (MEDIUM), 150 ms (SLOW) ΩV: 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 70 ms (MEDIUM), 253 ms (SLOW) |
Chức năng | Kiểm tra tiếp xúc, Hiệu chuẩn Zero (±1000 số đếm), Đo xung, Bộ so sánh (Hi/ IN/ Lo), Tính toán thống kê (Tối đa 30,000), Độ trễ, Trung bình, Lưu/ Tải phần cài đặt, Bộ nhớ lưu trữ, LabVIEW® driver |
Kết nối | LAN (TCP/IP, 10BASE-T/100BASE-TX) RS-232C (Tối đa 38.4 kbps, khả dụng như máy in I/F) EXT I/O (37-pin Handler interface) Đầu ra Analog (DC 0 V đến 3.1 V) |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, 35 VA max. |
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) |